Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa đang diễn ra mạnh mẽ, sự đa dạng ngôn ngữ trên thế giới đang đối mặt với nguy cơ suy giảm nghiêm trọng. Theo các nghiên cứu gần đây, gần một nửa trong số hơn 7.000 ngôn ngữ đang được sử dụng trên toàn cầu có nguy cơ biến mất vào cuối thế kỷ này. Trong số đó, các ngôn ngữ thổ dân, vốn là di sản văn hóa quý giá của nhiều cộng đồng bản địa, đang chịu ảnh hưởng nặng nề nhất do các yếu tố như thực dân hóa, toàn cầu hóa, đồng hóa văn hóa cưỡng bức và sự suy thoái môi trường. Tuy nhiên, một tia hy vọng mới đã xuất hiện khi các nhà nghiên cứu bắt đầu ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để bảo vệ và phục hồi những ngôn ngữ này. Bài viết này sẽ khám phá cách AI đang được sử dụng để bảo vệ các ngôn ngữ thổ dân, những thách thức liên quan và tiềm năng của công nghệ này trong việc duy trì sự đa dạng văn hóa toàn cầu, dựa trên bài viết từ Phys.org ngày 12 tháng 5 năm 2025.
Nguy Cơ Biến Mất Của Các Ngôn Ngữ Thổ Dân
Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là cầu nối gắn kết con người với văn hóa, lịch sử và bản sắc của cộng đồng. Đối với các cộng đồng thổ dân, ngôn ngữ mang trong mình những câu chuyện, truyền thống và tri thức được truyền qua nhiều thế hệ. Tuy nhiên, áp lực từ các ngôn ngữ thống trị như tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha hay tiếng Trung đang khiến nhiều ngôn ngữ thổ dân dần bị lãng quên. Theo UNESCO, khoảng 3.000 ngôn ngữ trên thế giới hiện đang ở mức nguy cấp, nghĩa là chúng không còn được truyền lại cho thế hệ trẻ một cách tự nhiên. Ở những nơi như Úc, Canada hay châu Mỹ Latinh, nhiều ngôn ngữ bản địa chỉ còn được nói bởi một số ít người cao tuổi, và khi họ qua đời, nguy cơ ngôn ngữ đó biến mất là rất lớn.
Ví dụ, tại Úc, hơn 250 ngôn ngữ thổ dân từng tồn tại trước khi người châu Âu đến, nhưng hiện nay chỉ còn khoảng 120 ngôn ngữ được sử dụng, và phần lớn trong số đó đang trên đà tuyệt chủng. Tương tự, ở Bắc Mỹ, các ngôn ngữ bản địa như Apache hay Cherokee đang đối mặt với nguy cơ tương tự do hậu quả của các chính sách đồng hóa trong quá khứ, chẳng hạn như việc cấm trẻ em thổ dân sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ tại các trường nội trú.
Vai Trò Của Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Việc Bảo Vệ Ngôn Ngữ
Trong bối cảnh này, trí tuệ nhân tạo đang nổi lên như một công cụ đầy tiềm năng để hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn ngôn ngữ. Các nhà nghiên cứu trên khắp thế giới đang phát triển các công cụ AI nhằm ghi lại, phân tích và tái tạo các ngôn ngữ thổ dân, đồng thời giúp chúng trở nên dễ tiếp cận hơn với các thế hệ trẻ. Một số ứng dụng cụ thể của AI trong lĩnh vực này bao gồm:Ghi Âm và Tạo Từ Điển Kỹ Thuật Số: Các công cụ AI như phần mềm Rapid Word Collection (RWC) được phát triển bởi The Language Conservancy đang giúp các cộng đồng thổ dân xây dựng từ điển kỹ thuật số một cách nhanh chóng. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, ba phụ nữ thuộc cộng đồng Apache đã sử dụng RWC để ghi lại các từ vựng liên quan đến các hoạt động hàng ngày như nấu ăn và ăn uống. Phần mềm này sử dụng thuật toán để tìm kiếm các từ "bị lãng quên" trong cơ sở dữ liệu âm thanh và văn bản, từ đó tạo ra các từ điển trực tuyến chỉ trong vòng một năm, thay vì 20 năm như các phương pháp truyền thống.
Nhận Dạng Giọng Nói Tự Động (ASR): Ở New Zealand, tổ chức Te Hiku Media đã phát triển mô hình nhận dạng giọng nói tự động cho ngôn ngữ Māori, đạt độ chính xác lên đến 92%. Sử dụng công cụ Nvidia NeMo, mô hình này không chỉ giúp ghi lại ngôn ngữ mà còn đảm bảo quyền sở hữu dữ liệu của cộng đồng Māori, một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ bản sắc văn hóa.
Dịch Máy và Hỗ Trợ Học Ngôn Ngữ: Các mô hình AI tiên tiến, chẳng hạn như các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs), đang được tinh chỉnh để dịch các ngôn ngữ thổ dân với lượng dữ liệu hạn chế. Một nghiên cứu từ Đại học São Paulo và IBM Research đã cho thấy kết quả khả quan khi phát triển các công cụ dịch AI cho ngôn ngữ Nheengatu ở Brazil, một ngôn ngữ chỉ còn khoảng 20.000 người nói.
Ứng Dụng Công Nghệ Trong Giáo Dục: AI cũng được tích hợp vào các ứng dụng học ngôn ngữ và sách thiếu nhi để khuyến khích thế hệ trẻ tiếp cận với ngôn ngữ thổ dân. Ví dụ, giao diện điện thoại thông minh bằng tiếng Cherokee đã được Motorola giới thiệu, cho phép người dùng tương tác với thiết bị bằng ngôn ngữ này, từ đó tạo cơ hội tiếp xúc hàng ngày với ngôn ngữ.
Những Thách Thức Trong Việc Ứng Dụng AI
Mặc dù AI mang lại nhiều triển vọng, việc ứng dụng công nghệ này để bảo vệ ngôn ngữ thổ dân không phải không có thách thức. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự khan hiếm dữ liệu. Nhiều ngôn ngữ thổ dân chỉ có rất ít tài liệu hoặc bản ghi âm, khiến việc huấn luyện các mô hình AI trở nên khó khăn. Chẳng hạn, để tạo ra một hệ thống nhận dạng giọng nói hiệu quả, AI thường cần hàng chục nghìn giờ dữ liệu âm thanh, trong khi các ngôn ngữ thổ dân thường chỉ có vài giờ hoặc ít hơn.
Ngoài ra, các ngôn ngữ thổ dân thường có cấu trúc phức tạp, chẳng hạn như tính đa âm tiết (polysynthetic) trong nhiều ngôn ngữ Bắc Mỹ, khiến AI khó xử lý nếu không được tinh chỉnh kỹ lưỡng. Một thách thức khác là vấn đề đạo đức và quyền sở hữu dữ liệu. Các cộng đồng thổ dân thường lo ngại rằng dữ liệu ngôn ngữ của họ có thể bị các công ty công nghệ khai thác mà không có sự đồng ý, dẫn đến việc mất kiểm soát đối với di sản văn hóa của mình. Do đó, các nhà nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng quyền sở hữu dữ liệu và hợp tác chặt chẽ với các cộng đồng bản địa.
Tầm Quan Trọng Của Sự Hợp Tác Với Cộng Đồng
Để vượt qua những thách thức này, các dự án AI thành công đều nhấn mạnh sự cần thiết của sự hợp tác chặt chẽ với các cộng đồng thổ dân. Thay vì áp đặt công nghệ từ bên ngoài, các nhà nghiên cứu đang làm việc trực tiếp với những người nói ngôn ngữ bản địa để đảm bảo rằng các công cụ AI được phát triển phù hợp với nhu cầu và giá trị văn hóa của cộng đồng. Ví dụ, dự án Nheengatu tại Brazil đã liên kết các nhà ngôn ngữ học với những người nói tiếng Nheengatu bản địa để xây dựng dữ liệu chất lượng cao, đồng thời đảm bảo rằng cộng đồng giữ quyền kiểm soát đối với dữ liệu của mình.
Hơn nữa, việc giáo dục và truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ là yếu tố then chốt để duy trì ngôn ngữ. Các nhà nghiên cứu khuyến khích việc đưa ngôn ngữ thổ dân vào trường học và sử dụng công nghệ như ứng dụng di động hoặc sách điện tử để làm cho việc học trở nên thú vị và dễ tiếp cận hơn. Như Wilhelm Meya, CEO của The Language Conservancy, đã nhấn mạnh: “Một ngôn ngữ sẽ chết khi giới trẻ ngừng sử dụng nó.” Do đó, việc thu hút sự tham gia của thế hệ trẻ là yếu tố sống còn.
Kết Luận
Sự suy giảm của các ngôn ngữ thổ dân không chỉ là mất mát về ngôn ngữ học mà còn là sự xói mòn của văn hóa, lịch sử và bản sắc. Trí tuệ nhân tạo, với khả năng ghi lại, phân tích và phổ biến ngôn ngữ, đang mở ra một con đường mới để bảo vệ di sản văn hóa quý giá này. Tuy nhiên, để thành công, các nỗ lực ứng dụng AI cần được thực hiện một cách có đạo đức, tôn trọng quyền sở hữu của các cộng đồng thổ dân và tập trung vào việc truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ. Với sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhà công nghệ, nhà ngôn ngữ học và các cộng đồng bản địa, chúng ta có thể hy vọng rằng các ngôn ngữ thổ dân không chỉ được bảo tồn mà còn được hồi sinh, góp phần duy trì sự đa dạng văn hóa phong phú của nhân loại.
-----------
Nguồn:
https://phys.org/news/2025-05-ai-safeguard-indigenous-languages.html
https://theconversation.com/how-ai-could-help-safeguard-indigenous-languages-255359
https://www.brandonsun.com/opinion/2025/05/12/ai-could-help-safeguard-indigenous-languages
https://phys.org/news/2023-10-tech-life-endangered-native-american.html