Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành chiếc cầu nối quan trọng giữa các nền văn hóa, mở ra cánh cửa đến tri thức và cơ hội. Ở Việt Nam cũng như nhiều quốc gia không nói tiếng Anh bản địa, hàng triệu học sinh bắt đầu học ngôn ngữ này từ khi còn nhỏ, trải qua hơn một thập kỷ trong hệ thống giáo dục, từ bậc tiểu học đến khi tốt nghiệp đại học. Thế nhưng, một nghịch lý đáng buồn vẫn tồn tại: rất nhiều người dù đã dành hàng ngàn giờ học tiếng Anh, vẫn không thể giao tiếp trôi chảy, thậm chí không dám mở lời. Điều gì đã tạo nên khoảng cách giữa thời gian đầu tư và khả năng thực tế này? Để trả lời, chúng ta cần nhìn sâu vào cả hệ thống giáo dục, tâm lý người học, và những rào cản vô hình trong quá trình tiếp cận ngôn ngữ.
1. Hệ thống giáo dục: Học để thi, không phải để nói
Một trong những nguyên nhân cốt lõi nằm ở cách tiếng Anh được giảng dạy. Trong nhiều năm, chương trình học ở trường thường tập trung vào ngữ pháp, từ vựng, và các bài kiểm tra viết – những thứ dễ đo lường bằng điểm số. Học sinh được dạy cách phân tích câu, chia động từ, và ghi nhớ danh sách từ mới dài dằng dặc, nhưng hiếm khi có cơ hội thực hành giao tiếp thực tế. Tiếng Anh, vốn là một công cụ sống động để kết nối con người, lại bị biến thành một môn học khô khan, đầy công thức cần "giải mã".
Hãy tưởng tượng một người học bơi nhưng chỉ được đọc sách về kỹ thuật bơi mà không bao giờ xuống nước. Kết quả là họ có thể hiểu lý thuyết, nhưng khi đối mặt với hồ bơi thực sự, họ hoang mang và không biết bắt đầu từ đâu. Tiếng Anh cũng vậy. Việc thiếu giờ học tập trung vào kỹ năng nghe và nói khiến người học không thể phát triển phản xạ ngôn ngữ – thứ cần thiết để giao tiếp tự nhiên. Thay vào đó, họ rời ghế nhà trường với một vốn kiến thức "chết", chỉ hữu ích trên giấy mà không thể áp dụng vào đời sống.
2. Thiếu môi trường thực hành: Tiếng Anh không sống trong đời sống
Ngôn ngữ không chỉ là kiến thức, mà còn là thói quen. Để nói tốt tiếng Anh, người học cần một môi trường nơi họ có thể nghe, nói, và sai mà không bị phán xét. Tuy nhiên, ở những quốc gia như Việt Nam, cơ hội tiếp xúc với người bản ngữ hoặc sử dụng tiếng Anh ngoài lớp học là rất hạn chế. Sau giờ học, học sinh trở về với cuộc sống thường nhật, nơi tiếng mẹ đẻ chiếm lĩnh mọi khía cạnh. Tiếng Anh, vì thế, không có "đất sống" để phát triển.
Điều này khác biệt hoàn toàn với cách trẻ em học ngôn ngữ mẹ đẻ. Một đứa trẻ học nói không qua sách vở, mà qua việc nghe cha mẹ trò chuyện, bắt chước âm thanh, và dần dần tự điều chỉnh. Tiếng Anh, nếu không được đưa vào đời sống hàng ngày – qua phim ảnh, âm nhạc, hay giao tiếp thực tế – sẽ mãi là một thứ xa lạ, không thể trở thành phản xạ tự nhiên. Dù có học 10 năm hay 20 năm, nếu không sử dụng, kiến thức ấy sẽ dần phai nhạt như một ký ức mờ nhạt.
3. Rào cản tâm lý: Sợ sai, ngại nói
Một yếu tố quan trọng khác là tâm lý người học. Nhiều người Việt, dù đã học tiếng Anh từ lâu, vẫn cảm thấy tự ti khi phải nói. Họ sợ phát âm sai, sợ dùng từ không chính xác, hoặc sợ bị người khác cười chê. Nỗi sợ này không tự nhiên mà có, mà thường bắt nguồn từ văn hóa giáo dục và xã hội, nơi sai lầm bị xem là điều đáng xấu hổ hơn là cơ hội để học hỏi.
Khi còn nhỏ, chúng ta học nói tiếng Việt mà không sợ sai. Một đứa trẻ có thể gọi "mèo" thành "meo" và vẫn được cha mẹ khuyến khích, sửa sai một cách nhẹ nhàng. Nhưng khi lớn lên và học tiếng Anh, áp lực phải "đúng ngay từ đầu" khiến người học co mình lại. Họ thà im lặng còn hơn mạo hiểm. Kết quả là, kỹ năng nói không bao giờ được rèn giũa, và tiếng Anh mãi chỉ tồn tại trong đầu thay vì trên môi.
4. Động lực học tập: Mục tiêu mờ nhạt
Một câu hỏi đáng suy ngẫm là: chúng ta học tiếng Anh để làm gì? Với nhiều người, câu trả lời đơn giản là "để thi đỗ", "để có bằng cấp", hay "vì ai cũng học". Khi động lực chỉ xoay quanh việc vượt qua kỳ thi, người học không có lý do thực sự để đầu tư vào kỹ năng giao tiếp. Họ không hình dung được viễn cảnh sử dụng tiếng Anh để trò chuyện với một người bạn nước ngoài, thuyết trình trong công việc, hay khám phá thế giới. Thiếu mục tiêu rõ ràng, việc học trở thành một nghĩa vụ hơn là niềm vui, và kỹ năng nói thứ đòi hỏi sự kiên trì và sáng tạo bị bỏ qua.
Ngược lại, những người thành thạo tiếng Anh thường có một "ngọn lửa" bên trong: họ muốn hiểu lời bài hát yêu thích, xem phim không cần phụ đề, hay làm việc trong môi trường quốc tế. Động lực này thúc đẩy họ vượt qua khó khăn, tìm cách thực hành, và biến tiếng Anh thành một phần cuộc sống.
5. Thời gian và sự kiên trì: Học mà không duy trì
Cuối cùng, ngay cả khi đã học tiếng Anh từ nhỏ, nhiều người không duy trì việc học một cách liên tục. Kiến thức ngôn ngữ giống như một cơ bắp: nếu không được sử dụng thường xuyên, nó sẽ teo đi. Một học sinh có thể đạt điểm cao môn tiếng Anh ở cấp ba, nhưng nếu lên đại học không tiếp tục thực hành, hoặc ra trường không dùng đến, khả năng nói sẽ dần mất đi. Thời gian đầu tư hàng chục năm trở thành vô nghĩa chỉ vì thiếu sự kiên trì.
Lối thoát: Học để sống với tiếng Anh
Để phá vỡ vòng luẩn quẩn này, chúng ta cần thay đổi cả cách dạy và cách học. Giáo dục cần chuyển từ việc "dạy để thi" sang "dạy để dùng", khuyến khích học sinh thực hành giao tiếp ngay từ đầu. Người học, về phần mình, cần chủ động tạo môi trường cho riêng mình: nghe podcast, xem phim, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, hoặc thậm chí tự nói chuyện với chính mình. Quan trọng hơn, họ cần gạt bỏ nỗi sợ sai, xem mỗi lỗi lầm là một bước tiến thay vì bước lùi.
Học tiếng Anh không chỉ là học một môn học, mà là học cách mở rộng thế giới của chính mình. Khi chúng ta hiểu rằng ngôn ngữ là cầu nối đến con người, tri thức và cơ hội, việc nói tiếng Anh sẽ không còn là gánh nặng, mà trở thành một hành trình đầy cảm hứng. Vấn đề không nằm ở việc chúng ta đã học bao lâu, mà là chúng ta đã học như thế nào. Và có lẽ, đã đến lúc chúng ta học lại – không phải từ đầu, mà từ trái tim.
WHBLOG