![]() |
Video 300 câu tiếng Anh giao tiếp |
Chủ đề: Chào hỏiHello! How are you?NgheXin chào! Bạn khỏe không?
Good morning!NgheChào buổi sáng!
Good afternoon!NgheChào buổi chiều!
Good evening!NgheChào buổi tối!
Nice to meet you!NgheRất vui được gặp bạn!
How’s it going?NgheMọi thứ thế nào?
I’m fine, thank you!NgheTôi khỏe, cảm ơn bạn!
What’s your name?NgheTên bạn là gì?
My name is...NgheTên tôi là...
See you later!NgheHẹn gặp lại nhé!
Goodbye!NgheTạm biệt!
Take care!NgheGiữ sức khỏe nhé!
How’s your day?NgheNgày của bạn thế nào?
Have a nice day!NgheChúc bạn một ngày vui vẻ!
Long time no see!NgheLâu rồi không gặp!
What’s up?NgheCó gì mới không?
I’m good, thanks!NgheTôi ổn, cảm ơn!
How about you?NgheCòn bạn thì sao?
Pleased to meet you!NgheRất vui được gặp bạn!
See you tomorrow!NgheHẹn gặp bạn ngày mai!
Hi there!NgheChào bạn!
Catch you later!NgheGặp lại sau nhé!
How do you do?NgheBạn thế nào?
Good to see you!NgheRất vui được gặp bạn!
Have a good one!NgheChúc bạn một ngày tốt lành!
Hey, how’s it going?NgheNày, mọi thứ thế nào?
I’ll talk to you later.NgheTôi sẽ nói chuyện với bạn sau.
Bye for now!NgheTạm biệt nhé!
What’s your full name?NgheTên đầy đủ của bạn là gì?
It’s nice to see you again!NgheRất vui được gặp lại bạn!
Chủ đề: Mua sắmHow much is this?NgheCái này giá bao nhiêu?
Can you give me a discount?NgheBạn có thể giảm giá cho tôi không?
Do you accept credit cards?NgheBạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
I’m just looking.NgheTôi chỉ xem thôi.
Can I try this on?NgheTôi có thể thử cái này không?
Do you have this in blue?NgheBạn có cái này màu xanh không?
It’s too expensive.NgheNó quá đắt.
Can you wrap it up?NgheBạn có thể gói nó lại không?
I’ll take it.NgheTôi sẽ lấy cái này.
Where’s the fitting room?NghePhòng thử đồ ở đâu?
Do you have change?NgheBạn có tiền lẻ không?
Can I pay by cash?NgheTôi có thể trả bằng tiền mặt không?
Is this on sale?NgheCái này có giảm giá không?
How much does it cost?NgheNó giá bao nhiêu?
I need a receipt.NgheTôi cần hóa đơn.
Can I return this?NgheTôi có thể trả lại cái này không?
Do you have a smaller size?NgheBạn có cỡ nhỏ hơn không?
It doesn’t fit me.NgheNó không vừa với tôi.
Where’s the cashier?NgheQuầy thu ngân ở đâu?
Can you make it quick?NgheBạn có thể làm nhanh không?
Is this the best price?NgheĐây là giá tốt nhất à?
I’d like to buy this.NgheTôi muốn mua cái này.
Do you deliver?NgheBạn có giao hàng không?
Can I get a bag?NgheTôi có thể lấy túi không?
Is it in stock?NgheCòn hàng không?
I’ll come back later.NgheTôi sẽ quay lại sau.
Can you check the price?NgheBạn có thể kiểm tra giá không?
It’s a good deal!NgheĐây là một món hời!
Do you have anything cheaper?NgheBạn có gì rẻ hơn không?
Thank you for your help!NgheCảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn!
Chủ đề: Hỏi đườngWhere is the nearest bus stop?NgheBến xe buýt gần nhất ở đâu?
Can you show me the way?NgheBạn có thể chỉ đường cho tôi không?
How do I get to the station?NgheLàm sao để đến ga?
Is it far from here?NgheNó có xa đây không?
Turn left at the corner.NgheRẽ trái ở góc đường.
Go straight ahead.NgheĐi thẳng.
It’s on your right.NgheNó ở bên phải bạn.
Where’s the restroom?NgheNhà vệ sinh ở đâu?
Can I walk there?NgheTôi có thể đi bộ đến đó không?
How long does it take?NgheMất bao lâu để đến đó?
Is there a shortcut?NgheCó đường tắt nào không?
I’m lost.NgheTôi bị lạc.
Can you draw a map?NgheBạn có thể vẽ bản đồ không?
Is it near the park?NgheNó có gần công viên không?
Take the second right.NgheRẽ phải thứ hai.
Where’s the exit?NgheLối ra ở đâu?
How far is it?NgheNó xa bao nhiêu?
Is this the right way?NgheĐây có phải đường đúng không?
Can you help me find it?NgheBạn có thể giúp tôi tìm nó không?
It’s next to the bank.NgheNó ở cạnh ngân hàng.
Go past the traffic lights.NgheĐi qua đèn giao thông.
Where’s the parking lot?NgheBãi đỗ xe ở đâu?
Is it on this street?NgheNó có trên con phố này không?
I need directions.NgheTôi cần chỉ đường.
Turn around.NgheQuay lại.
It’s across the street.NgheNó ở bên kia đường.
Where’s the entrance?NgheLối vào ở đâu?
Can I take a bus there?NgheTôi có thể đi xe buýt đến đó không?
It’s behind the building.NgheNó ở phía sau tòa nhà.
Thank you for the directions!NgheCảm ơn bạn đã chỉ đường!
Chủ đề: Ăn uốngCan I see the menu, please?NgheTôi có thể xem thực đơn không?
I’d like a coffee, please.NgheTôi muốn một ly cà phê, làm ơn.
Can I have the bill?NgheTôi có thể lấy hóa đơn không?
Is this seat taken?NgheGhế này có ai ngồi không?
What do you recommend?NgheBạn gợi ý gì?
I’m hungry.NgheTôi đói.
Can I get some water?NgheTôi có thể lấy nước không?
This is delicious!NgheMón này ngon quá!
Can you make it quick?NgheBạn có thể làm nhanh không?
I’d like to order now.NgheTôi muốn gọi món bây giờ.
Do you have vegetarian food?NgheBạn có món chay không?
Can I take it to go?NgheTôi có thể mang đi không?
It’s too spicy.NgheNó quá cay.
Can I have a fork?NgheTôi có thể lấy nĩa không?
I’m full.NgheTôi no rồi.
Can you bring the salt?NgheBạn có thể mang muối không?
How much is the tip?NgheTiền boa bao nhiêu?
I’d like some tea.NgheTôi muốn một ít trà.
Is this fresh?NgheCái này có tươi không?
Can I have a refill?NgheTôi có thể lấy thêm không?
The food is cold.NgheĐồ ăn nguội rồi.
Can I get a straw?NgheTôi có thể lấy ống hút không?
What’s today’s special?NgheMón đặc biệt hôm nay là gì?
I’m allergic to nuts.NgheTôi bị dị ứng với hạt.
Can you make it less salty?NgheBạn có thể làm bớt mặn không?
I’m thirsty.NgheTôi khát.
Can I have some more?NgheTôi có thể lấy thêm không?
It tastes great!NgheNó rất ngon!
Can you heat it up?NgheBạn có thể hâm nóng nó không?
Thank you for the meal!NgheCảm ơn vì bữa ăn!
Chủ đề: Du lịchWhere is the hotel?NgheKhách sạn ở đâu?
I need a taxi.NgheTôi cần taxi.
How much is the ticket?NgheVé giá bao nhiêu?
Can I see your passport?NgheTôi có thể xem hộ chiếu của bạn không?
Where’s the check-in counter?NgheQuầy check-in ở đâu?
What time is the flight?NgheChuyến bay mấy giờ?
I lost my luggage.NgheTôi mất hành lý.
Can you take a picture?NgheBạn có thể chụp ảnh không?
Is this the right platform?NgheĐây có phải sân ga đúng không?
I’d like to book a room.NgheTôi muốn đặt phòng.
How do I get to the airport?NgheLàm sao để đến sân bay?
Is there a tour guide?NgheCó hướng dẫn viên du lịch không?
What’s the weather like?NgheThời tiết thế nào?
Can I have a map?NgheTôi có thể lấy bản đồ không?
Where’s the tourist information?NgheThông tin du lịch ở đâu?
How long is the trip?NgheChuyến đi kéo dài bao lâu?
I need a visa.NgheTôi cần visa.
Is it safe here?NgheNơi này có an toàn không?
What time does the train leave?NgheTàu rời lúc mấy giờ?
Can I get a refund?NgheTôi có thể được hoàn tiền không?
Where’s the museum?NgheBảo tàng ở đâu?
I’m here on vacation.NgheTôi đến đây nghỉ dưỡng.
Can you recommend a restaurant?NgheBạn có thể gợi ý nhà hàng không?
How much is the entrance fee?NghePhí vào cửa bao nhiêu?
Is this a good spot?NgheĐây có phải chỗ đẹp không?
I need a rental car.NgheTôi cần thuê xe hơi.
What’s the best time to visit?NgheThời điểm nào tốt nhất để tham quan?
Can I check out late?NgheTôi có thể trả phòng muộn không?
Where can I exchange money?NgheTôi có thể đổi tiền ở đâu?
Enjoy your trip!NgheChúc bạn chuyến đi vui vẻ!
Chủ đề: Công việcWhat do you do?NgheBạn làm nghề gì?
I’m a teacher.NgheTôi là giáo viên.
Where do you work?NgheBạn làm việc ở đâu?
I work at a bank.NgheTôi làm việc ở ngân hàng.
What time do you start?NgheBạn bắt đầu làm lúc mấy giờ?
I’m late for work.NgheTôi trễ giờ làm.
Can I take a day off?NgheTôi có thể nghỉ một ngày không?
I have a meeting at 10.NgheTôi có cuộc họp lúc 10 giờ.
Can you send me the report?NgheBạn có thể gửi tôi báo cáo không?
I need to finish this today.NgheTôi cần hoàn thành cái này hôm nay.
Who’s your boss?NgheSếp của bạn là ai?
I’m very busy.NgheTôi rất bận.
Can we reschedule?NgheChúng ta có thể dời lịch không?
I’ll call you back.NgheTôi sẽ gọi lại cho bạn.
What’s the deadline?NgheHạn chót là khi nào?
I work from home.NgheTôi làm việc ở nhà.
Can you help me with this?NgheBạn có thể giúp tôi cái này không?
I’m on a break.NgheTôi đang nghỉ giải lao.
How’s the project going?NgheDự án thế nào rồi?
I need more time.NgheTôi cần thêm thời gian.
Let’s discuss this later.NgheHãy thảo luận sau nhé.
I’m applying for a job.NgheTôi đang xin việc.
Can I use your computer?NgheTôi có thể dùng máy tính của bạn không?
The meeting is canceled.NgheCuộc họp bị hủy.
I’m looking for a job.NgheTôi đang tìm việc.
What’s your salary?NgheLương của bạn bao nhiêu?
I’m tired after work.NgheTôi mệt sau giờ làm.
Can you print this?NgheBạn có thể in cái này không?
I’ll be there soon.NgheTôi sẽ đến đó sớm.
Good job!NgheLàm tốt lắm!