Những câu hội thoại tiếng Anh ở sân bay:
Agent: Hello! Welcome to the check-in counter. May I see
your ticket and ID, please?
Nhân viên: Xin chào! Chào mừng bạn đến quầy check-in. Tôi có thể xem vé và giấy
tờ tùy thân của bạn không?
Passenger: Hi! Sure, here’s my ticket and my passport. I’m
flying to London today.
Hành khách: Chào! Chắc chắn rồi, đây là vé và hộ chiếu của tôi. Tôi bay đến
London hôm nay.
Agent: Thank you. Let me check your booking. Yep, you’re on
the 3:30 PM flight to London Heathrow. Do you have any luggage to check in?
Nhân viên: Cảm ơn bạn. Để tôi kiểm tra đặt chỗ của bạn. Đúng rồi, bạn đi chuyến
bay 3:30 chiều đến sân bay Heathrow, London. Bạn có hành lý nào cần gửi không?
Passenger: Yes, I have one suitcase. How much is the weight
limit?
Hành khách: Có, tôi có một vali. Giới hạn cân nặng là bao nhiêu vậy?
Agent: For this flight, it’s 23 kilograms per checked bag.
Let’s weigh it and see. Please place it on the scale here.
Nhân viên: Đối với chuyến bay này, giới hạn là 23 kilogram cho mỗi túi gửi. Hãy
cân thử nhé. Vui lòng đặt nó lên cân này.
Passenger: Okay, here you go. I hope it’s not over!
Hành khách: Được thôi, đây bạn. Tôi hy vọng nó không vượt quá!
Agent: Let’s see. It’s 21 kilograms, so you’re good. Would
you like a window seat or an aisle seat?
Nhân viên: Để xem nào. Nó nặng 21 kilogram, nên ổn rồi. Bạn muốn ghế cạnh cửa sổ
hay ghế lối đi?
Passenger: I’d prefer a window seat if possible. I love
looking out during takeoff.
Hành khách: Tôi muốn ghế cạnh cửa sổ nếu được. Tôi thích nhìn ra ngoài khi cất
cánh.
Agent: No problem. I’ve got a window seat available in row
15, seat A. Does that work for you?
Nhân viên: Không vấn đề gì. Tôi có một ghế cạnh cửa sổ trống ở hàng 15, ghế A.
Vậy có ổn với bạn không?
Passenger: Perfect. Thank you! Can you tell me which gate I
need to go to?
Hành khách: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn! Bạn có thể cho tôi biết tôi cần đến cửa nào
không?
Agent: Your flight departs from Gate 12. Boarding starts at
2:45 PM, so I’d suggest heading there by 2:30 PM. Here’s your boarding pass.
Nhân viên: Chuyến bay của bạn khởi hành từ Cửa 12. Lên máy bay bắt đầu lúc 2:45
chiều, nên tôi khuyên bạn đến đó trước 2:30 chiều. Đây là thẻ lên máy bay của bạn.
Passenger: Got it. Is there a place nearby where I can grab
a quick coffee before I go?
Hành khách: Hiểu rồi. Gần đây có chỗ nào tôi có thể mua cà phê nhanh trước khi
đi không?
Agent: Yes, there’s a café just past security, about five
minutes from here. They’ve got good coffee and some snacks too.
Nhân viên: Có, có một quán cà phê ngay sau khu vực kiểm tra an ninh, cách đây
khoảng 5 phút đi bộ. Họ có cà phê ngon và một số món ăn nhẹ nữa.
Passenger: That sounds great. Oh, one more thing. How do I
get through security? I haven’t flown in a while.
Hành khách: Nghe hay đấy. Ồ, thêm một điều nữa. Tôi qua khu vực kiểm tra an
ninh như thế nào? Đã lâu tôi không bay.
Agent: No worries! After you leave this counter, head
straight ahead about 50 meters. You’ll see signs for security screening. Just
follow those, and have your boarding pass and ID ready.
Nhân viên: Đừng lo! Sau khi rời quầy này, bạn đi thẳng khoảng 50 mét. Bạn sẽ thấy
biển chỉ dẫn đến khu vực kiểm tra an ninh. Cứ đi theo đó, và chuẩn bị sẵn thẻ
lên máy bay với giấy tờ tùy thân nhé.
Passenger: Okay, that’s clear. Do I need to take anything
out of my carry-on bag?
Hành khách: Được rồi, rõ rồi. Tôi có cần lấy gì ra khỏi túi xách tay không?
Agent: Yes, you’ll need to take out any liquids, like water
bottles or creams, and put them in a clear plastic bag. Also, remove your
laptop if you have one. They’ll have trays for you to use.
Nhân viên: Có, bạn cần lấy ra bất kỳ chất lỏng nào, như chai nước hay kem, và để
chúng vào túi nhựa trong suốt. Ngoài ra, hãy lấy laptop ra nếu bạn có. Họ sẽ có
khay cho bạn dùng.
Passenger: Thanks for the heads-up. What about my phone and
keys?
Hành khách: Cảm ơn vì đã nhắc. Còn điện thoại và chìa khóa thì sao?
Agent: You can leave those in your bag, but it’s easier if
you put them in a tray too. Keeps everything quick and smooth.
Nhân viên: Bạn có thể để chúng trong túi, nhưng sẽ thuận tiện hơn nếu bạn đặt
chúng vào khay. Giúp mọi thứ nhanh chóng và suôn sẻ hơn.
Passenger: Good to know. I think I’m set now. Oh, wait.
What’s the baggage claim process when I get to London?
Hành khách: Tốt khi biết điều đó. Tôi nghĩ tôi sẵn sàng rồi. Ồ, khoan. Quy
trình nhận hành lý ở London thế nào?
Agent: When you arrive, just follow the signs for baggage
claim. Your flight number will be on screens showing which belt your suitcase
will be on. It’s pretty straightforward.
Nhân viên: Khi bạn đến nơi, cứ đi theo biển chỉ dẫn đến khu vực nhận hành lý. Số
chuyến bay của bạn sẽ xuất hiện trên màn hình, cho biết vali của bạn ở băng
chuyền nào. Rất đơn giản thôi.
Passenger: Perfect. I feel much better now. Thanks so much
for all your help!
Hành khách: Tuyệt vời. Giờ tôi thấy yên tâm hơn nhiều. Cảm ơn bạn rất nhiều vì
đã giúp đỡ!
Agent: My pleasure. Here’s your passport and boarding pass
back. Have a safe flight to London!
Nhân viên: Rất vui được giúp bạn. Đây là hộ chiếu và thẻ lên máy bay của bạn.
Chúc bạn có chuyến bay an toàn đến London!
Passenger: Thank you! Have a great day!
Hành khách: Cảm ơn bạn! Chúc bạn một ngày tốt lành!
Agent: You too! Safe travels!
Nhân viên: Bạn cũng vậy! Chúc bạn thượng lộ bình an!
Nguồn Tự học tiếng Anh